Có 2 kết quả:

繩子 shéng zi ㄕㄥˊ 绳子 shéng zi ㄕㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cord
(2) string
(3) rope
(4) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cord
(2) string
(3) rope
(4) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0